30/03/2022
CÔNG KHAI DANH SÁCH HỖ TRỢ COVID
UBND XÃ GIAO HẢI
|
|
|
|
|
|
Mẫu số 8a
|
DANH SÁCH F0, F1 PHẢI ĐIỀU TRỊ, CÁCH LY Y TẾ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Địa chỉ
|
Ngày bắt đầu điều trị, cách ly
|
Ngày kết thúc điều trị, cách ly
|
Số ngày điều trị, cách ly
|
Số tiền( đồng)
|
Ghi chú
|
Nam
|
Nữ
|
1
|
Phạm Đức Nhiệm
|
10/02/1969
|
|
Xóm Hải Thịnh-
Xã Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
16/12/2021
|
30/12/2021
|
14
|
1,120,000
|
|
2
|
Trần Văn Chinh
|
18/05/1974
|
|
Xóm Hải Thịnh-
Xã Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
14/11/2021
|
21/11/2021
|
7
|
560,000
|
|
3
|
Nguyễn Thành Quân
|
25/02/2006
|
|
Xóm Hải Cường-
Xã Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
6/11/2021
|
20/11/2021
|
14
|
1,120,000
|
|
4
|
Bùi Văn Đông
|
10/02/1987
|
|
Xóm Hải Hòa- Xã
Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
25/12/2021
|
31/12/2021
|
7
|
560,000
|
|
5
|
Đoàn Thị Hồi
|
|
16/11/1998
|
Xóm Hải Hòa- Xã
Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
24/12/2021
|
31/12/2021
|
8
|
640,000
|
|
6
|
Ngô Thị Quý
|
|
01/07/1963
|
Xóm Hải Hòa- Xã
Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
23/12/2021
|
30/12/2021
|
8
|
640,000
|
|
7
|
Trần Thị Nhung
|
|
01/01/1959
|
Xóm Hải Giang-
Xã Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
31/12/2021
|
31/12/2021
|
1
|
80,000
|
|
8
|
Nguyễn Xuân Việt
|
25/04/2010
|
|
Xóm Hải Giang-
Xã Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
31/12/2021
|
31/12/2021
|
1
|
80,000
|
|
9
|
Nguyễn Thị Khánh Diệp
|
|
24/05/2012
|
Xóm Hải Giang-
Xã Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
31/12/2021
|
31/12/2021
|
1
|
80,000
|
|
10
|
Nguyễn Xuân Sang
|
01/01/2018
|
|
Xóm Hải Giang-
Xã Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
31/12/2021
|
31/12/2021
|
1
|
80,000
|
|
11
|
Hoàng Thị Lụa
|
|
20/12/1985
|
Xóm Hải Tiền- Xã
Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
30/12/2021
|
31/12/2021
|
2
|
160,000
|
|
12
|
Vũ Thị Ánh Nguyệt
|
|
28/01/2008
|
Xóm Hải Tiền- Xã
Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
30/12/2021
|
31/12/2021
|
2
|
160,000
|
|
13
|
Vũ Công Anh
|
9/12/2002
|
|
Xóm Hải Tiền- Xã
Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
30/12/2021
|
31/12/2021
|
2
|
160,000
|
|
14
|
Trần Văn Dự
|
25/01/2004
|
|
Xóm Hải Tiền- Xã
Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
30/12/2021
|
31/12/2021
|
2
|
160,000
|
|
15
|
Trần Thị Ngọc Diệp
|
|
18/09/2008
|
Xóm Hải Tiền- Xã
Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
30/12/2021
|
31/12/2021
|
2
|
160,000
|
|
16
|
Mai Văn Lạc
|
01/03/1975
|
|
Xóm Hải Tiền- Xã
Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
28/12/2021
|
31/12/2021
|
4
|
320,000
|
|
17
|
Đỗ Thị Thêm
|
|
06/03/1977
|
Xóm Hải Tiền- Xã
Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
28/12/2021
|
31/12/2021
|
4
|
320,000
|
|
18
|
Mai Thị Phương Oanh
|
|
27/09/2006
|
Xóm Hải Tiền- Xã
Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
28/12/2021
|
31/12/2021
|
4
|
320,000
|
|
19
|
Ngô Thị Ngàn
|
|
5/3/1983
|
Xóm Hải Cường-
Xã Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
12/11/2021
|
26/11/2021
|
15
|
1,120,000
|
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
|
99
|
7,840,000
|
|
|
|
|
|
|
Giao Hải, ngày 9 tháng 02 năm 2022
|
NGƯỜI LẬP BIỂU
|
|
|
|
TM. ỦY BAN
NHÂN DÂN
|
|
DANH SÁCH TRẺ EM THUỘC DIỆN F0, F1 ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
|
Địa chỉ
|
Ngày bắt đầu điều trị, cách ly
|
Số tiền (đồng)
|
Ghi chú
|
Nam
|
Nữ
|
1
|
Nguyễn Thành Quân
|
25/02/2006
|
|
Xóm Hải Cường-
Xã Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
6/11/2021
|
1.000,000
|
|
2
|
Nguyễn Xuân Việt
|
25/04/2010
|
|
Xóm Hải Giang-
Xã Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
31/12/2021
|
1.000,000
|
|
3
|
Nguyễn Thị Khánh Diệp
|
|
24/05/2012
|
Xóm Hải Giang-
Xã Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
31/12/2021
|
1.000,000
|
|
4
|
Nguyễn Xuân Sang
|
01/01/2018
|
|
Xóm Hải Giang-
Xã Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
31/12/2021
|
1.000,000
|
|
5
|
Vũ Thị Ánh Nguyệt
|
|
28/01/2008
|
Xóm Hải Tiền- Xã
Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
30/12/2021
|
1.000,000
|
|
6
|
Trần Thị Ngọc Diệp
|
|
18/09/2008
|
Xóm Hải Tiền- Xã
Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
30/12/2021
|
1.000,000
|
|
7
|
Mai Thị Phương Oanh
|
|
27/09/2006
|
Xóm Hải Tiền- Xã
Giao Hải- huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định
|
28/12/2021
|
1.000,000
|
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
7,000,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao Hải, ngày 09 tháng 02
năm 2022
|
|
NGƯỜI LẬP
BIỂU
|
|
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
|